Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fer de lance




fer+de+lance
[,fedə'lɑ:ηs]
danh từ
(động vật học) rắn mũi thương, rắn bôtơrôp


/,fedə'lɑ:ɳs/

danh từ
(động vật học) rắn mũi thương, rắn bôtơrôp

Related search result for "fer de lance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.